pitch chain
xích có mắt định cữ
pitch chain /cơ khí & công trình/
xích chốt mắt dẹt
pitch chain /hóa học & vật liệu/
xích có bước răng
pitch chain /xây dựng/
xích có mắt định cữ
pitch chain
xích tấm ốp
pitch chain, pitched chain
xích định cỡ
pitch chain, pitched chain, plate link chain, sprocket chain
xích tấm ốp
flat-link chain, pitch chain, pitched chain, plate link chain, sprocket chain
xích chốt mắt dẹt