Việt
lõi gỗ mềm
ống lấy dấu
rút lõi cây
lõi cây
mục lõi gỗ
trục lõi
Anh
pith
marrow
heartwood rot
mandrel tool
nut
pith /hóa học & vật liệu/
pith /xây dựng/
marrow, pith
heartwood rot, pith
mandrel tool, nut, pith
trục lõi (cao su)