Việt
mặt gãy phẳng
sự phá hỏng dạng phẳng
vết vở phẳng
vết vỡ phẳng
Anh
plane fracture
even fracture
plane fracture /cơ khí & công trình/
plane fracture /toán & tin/
even fracture, plane fracture /xây dựng/