plastic coating
lớp phủ chất dẻo
plastic coating /điện tử & viễn thông/
vỏ chất dẻo
plastic coating /cơ khí & công trình/
sự phủ chất dẻo
plastic cladding, plastic coating
lớp bọc bằng chất dẻo
plastic coating, plastics coating /xây dựng/
lớp phủ bằng chất dẻo
plastic coating, plastic sheath /điện tử & viễn thông;điện;điện/
vỏ bọc chất dẻo