plate girder /xây dựng/
đầm tổ hợp thép
plate girder /xây dựng/
xà bản
Xà nhà xây bằng mạng thanh ngang chạy giữa các mảnh song song.
A girder formed by a web plate running between parallel angle pieces.
plate girder
rầm tấm
plate girder
rầm thân dặc
plate beam, plate girder
rầm bản
plane girder, plate girder /xây dựng/
rầm phẳng
plain girder, plate girder, solid web girder, web girder
rầm (thân) đặc