plenum ventilation /điện lạnh/
sự thông gió cưỡng bức
intake ventilation, plenum ventilation, supply ventilation
sự quạt vào
intake ventilation, plenum ventilation, supply ventilation
sự lấy gió vào
forced draft, forced draught, forced ventilation, plenum ventilation
sự thông gió cưỡng bức