plinth wall /toán & tin/
tường đường hầm
plinth wall /ô tô/
tường bệ cửa
services cellar, plinth wall
tầng hầm kỹ thuật
basement wall, plinth wall /xây dựng/
tường tầng hầm nhà
platform stage, plinth wall
sân khấu bệ
plinth block, plinth wall, subbase /xây dựng/
khối chân cột (hình vuông)
plinth wall, socle wall, spandrel wall
tường bệ cửa