Point Of Sale /điện tử & viễn thông/
đầu cuối bán hàng
point of sale /toán & tin/
điểm trả tiền
point of sale
điểm cuối bán hàng
point of sale /toán & tin/
điểm cuối bán hàng
point of sale /toán & tin/
điểm trả tiền
ounter, place where things are sold, point of sale, point-of-sale
điểm bán