pointed dome /hóa học & vật liệu/
cupôn hình tên
pointed dome /hóa học & vật liệu/
cupôn nhọn
pointed dome /xây dựng/
cupôn hình tên
pointed dome /xây dựng/
cupôn nhọn
pointed dome
vòm đỉnh nhọn
pointed dome
vòm mũi tên
pointed arch, pointed dome /xây dựng/
vòm đỉnh nhọn