TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 polder

miền đất lấm biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất lấn biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 polder

 polder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polder /xây dựng/

miền đất lấm biển (do người chinh phục)

 polder /xây dựng/

đất lấn biển

1. sự cải tạo đất, bao quanh và thoát nước từ biển vào đất liền bằng hệ thống đê, ví dụ như ở Hà Lan. 2. khoảng đất được cải tạo bằng cách này.

1. the reclamation, encompassing, and draining of lands taken from the sea by means of dikes, as in the Netherlands.the reclamation, encompassing, and draining of lands taken from the sea by means of dikes, as in the Netherlands.2. an area of land reclaimed in this way.an area of land reclaimed in this way.