Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
polygonometry /xây dựng/
sự đo đa giác
polygonometry /xây dựng/
sự đo đường chuyền
polygonometry /xây dựng/
phép đo đường chuyền
polygonometry /xây dựng/
sự đo đường chuyền
polygonometry /xây dựng/
phép đo đa giác
polygonometry /xây dựng/
phép đo đường chuyền