porcelain insulator /xây dựng/
vật cách lý bằng sứ
porcelain insulator /xây dựng/
cách điên bằng sứ
porcelain insulator /điện/
cái cách điện sứ
porcelain insulator /điện/
cái cách điện sứ
porcelain insulator /điện/
bầu sứ
porcelain insulator /y học/
cách điên bằng sứ
umbrella isolator, porcelain insulator
sứ cách điện hình nấm