positive temperatuve coefficient /hóa học & vật liệu/
hệ số nhiệt độ dương
positive temperatuve coefficient
hệ số nhiệt độ dương
positive temperatuve coefficient /điện lạnh/
hệ số nhiệt độ dương
positive temperature coefficient thermistor, positive temperatuve coefficient /điện/
tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
Sự thay đổi thuận hay cùng chiều của các đặc tính như tần số hoặc điện trở theo sự thay đổi của nhiệt độ.