Việt
pozitron
dương tử
electron dương
điện tử dương
Anh
positron
positive electron
pozitron (hạt cơ bản)
positron /điện/
Hạt cơ bản giống hạt điện tử chỉ khác là có đienẹ tích dương.
positive electron, positron /điện lạnh/