TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 potomology

thủy văn học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 potomology

 potomology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrologic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potomology /xây dựng/

thủy văn học

 hydrologic, potomology /xây dựng/

thủy văn học

Ngành nghiên cứu hoạt động của nước ở các kênh mương; được dùng để dự báo ảnh hưởng của dòng chảy với các công trình như chân cầu.

The study of the behavior of flow in river channels; used to predict the effect on flow of structures such as bridge piers.