power cord /điện lạnh/
dây mềm đường dây
power cord /điện lạnh/
dây mềm nguồn
power cord /điện/
dây nguồn (một đầu gắn dụng cụ, đầu kia cắm nguồn)
power cord /điện lạnh/
dây nguồn (một đầu gắn dụng cụ, đầu kia cắm nguồn)
power cord
dây nối nguồn điện
power cord /toán & tin/
dây nối (máy tính) nguồn với dòng điện
power cord /toán & tin/
dây nối nguồn điện
power cord /điện lạnh/
dây xúp đường dây
power cord /điện tử & viễn thông/
dây nguồn (một đầu gắn dụng cụ, đầu kia cắm nguồn)
power cord
dây nối (máy tính) nguồn với dòng điện