power transformer /điện/
biến áp truyền tải
power transformer /điện/
máy biến áp cấp điện
power transformer /điện/
biến áp công suất
power transformer /điện lạnh/
biến áp nguồn (trong khí cụ điện)
power transformer /điện/
biến áp nguồn (trong khí cụ điện)
power transformer /điện/
biến áp truyền tải
power transformer
biến áp điện lực
power transformer /điện lạnh/
bộ biến giảm công suất
power transformer /đo lường & điều khiển/
bộ biến điện
power transformer
bộ biến giảm công suất
power transformer /điện/
bộ biến thế nguồn
Bộ biến thế có mạch trở bằng thép kĩ thuật, cuộn dây sơ cấp mắc vòng lưới điện xoay chiều, một hay nhiều cuộn thws cấp cho ra một hay nhiều điện áp xoay chiều khác nhau.
power transformer /điện/
biến áp điện lực
power transformer /điện/
máy biến áp điện lực
power transformer /toán & tin/
biến áp công suất
power transformer /toán & tin/
bộ biến giảm công suất
power transformer /điện lạnh/
máy biến áp điện lực
power transformer /điện/
máy biến áp dòng
main transformer, power transformer /điện/
biến áp điện lực
electric transducer, electrical converter, power transformer
bộ biến điện
feeding transformer, main transformer, power transformer
máy biến áp cấp điện
current transformer, mains transformer, power transformer
máy biến áp công suất