precipitation collector /toán & tin/
ống lấy mẫu giáng thủy
precipitation collector
ống lấy mẫu giáng thủy
precipitation collector
ống lấy mẫu mưa
precipitation collector /môi trường/
ống lấy mẫu giáng thủy
precipitation collector /môi trường/
ống lấy mẫu mưa