Việt
buồng cháy trước
buồng đốt trước
Anh
precombustion chamber
prechamber
precombustion chamber /cơ khí & công trình/
precombustion chamber /vật lý/
buồng đốt trước (động cơ đốt trong)
prechamber, precombustion chamber
buồng đốt trước (động cơ điêzen)