preheater /điện/
bộ hâm nóng trước
preheater /điện/
bộ tiền gia nhiệt
preheater /hóa học & vật liệu/
thiết bị nung
preheater
bộ sấy sơ bộ
preheater /hóa học & vật liệu/
bộ tiền gia nhiệt
preheater
bộ tiền gia nhiệt
preheater /xây dựng/
bộ hâm nóng trước
preheater
sự làm nóng trước (động cơ đơizen)
preheater /ô tô/
sự làm nóng trước (động cơ đơizen)
preheater /xây dựng/
thiết bị làm
preheater /xây dựng/
thiết bị làm nóng trước (lọc dầu)
preheater /hóa học & vật liệu/
thiết bị làm nóng trước (lọc dầu)
preheater /xây dựng/
thiết bị nóng
tubular heater, preheater, roasting installation
thiết bị nung kiểu ống