pressure cooker /hóa học & vật liệu/
nồi (chịu) áp suất
pressure cooker
nồi thanh trùng
pressure cooker, pressure cooker or pressurecooker, pressure vessel
nồi áp suất
Một bình kín khí dùng để nấu chín thức ăn nhanh bởi nhiệt độ khí siêu nóng dưới áp suất cao.
An airtight cooking vessel that preserves or cooks foods quickly by means of superheated steam under pressure.
dead-pass autoclave, autoclave digester, hot-water boiler, pressure cooker, pressure vessel
nồi hấp kín