pressure tank /hóa học & vật liệu/
bể chứa áp suất
Bất kỳ bể chứa nào hoạt động dưới áp suất cao hơn áp suất khí quyển.
Any storage tank that operates at pressures above atmospheric pressure.
pressure tank /xây dựng/
thùng cao áp
high pressure cylinder, pressure tank /hóa học & vật liệu/
thùng cao áp
head tank, pressure tank, pressure vessel
bình áp suất
compression tank, fore bay, pressure tank
bể chịu áp