pressure tunnel /xây dựng/
đường hầm có áp
pressure tunnel
đường hầm có áp
pressure tunnel /xây dựng/
đường hầm có áp lực
pressure tunnel
đường ống có ép
pressure tunnel /xây dựng/
hầm áp suất
Hầm cho nước chảy qua dưới áp suất lớn; mặt nước không bị cản sẽ chảy trên đường mái của hầm.
A tunnel through which water flows under a pressure head; any free water surface would be above the roof line of the tunnel.
penstock dam gallery, pressure tunnel /xây dựng/
hầm chịu áp
hydro tunnel, pressure gallery, pressure tunnel
đường hầm áp lực