prestressed reinforcement /xây dựng/
cốt căng trước
prestressed reinforcement /cơ khí & công trình/
cốt thép có lực sẵn
prestressed reinforcement /xây dựng/
cốt ứng trước
prestressed reinforcement /hóa học & vật liệu/
cốt thép ứng suất trước
prestressed reinforcement /xây dựng/
cốt căng trước
prestressed reinforcement, prestressing steel, pretressing tendon
cốt thép ứng suất trước