TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 prestressed reinforcement

cốt căng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt thép có lực sẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt ứng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt thép ứng suất trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 prestressed reinforcement

 prestressed reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prestressing steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pretressing tendon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prestressed reinforcement /xây dựng/

cốt căng trước

 prestressed reinforcement /cơ khí & công trình/

cốt thép có lực sẵn

 prestressed reinforcement /xây dựng/

cốt ứng trước

 prestressed reinforcement /hóa học & vật liệu/

cốt thép ứng suất trước

 prestressed reinforcement /xây dựng/

cốt căng trước

 prestressed reinforcement, prestressing steel, pretressing tendon

cốt thép ứng suất trước