primary cell, primary cell /xây dựng/
pin, điện trì
primary cell /ô tô/
pin không sạc được
primary cell /điện/
pin sơ cấp
Pin không thể nạp điện lại được.
primary cell /hóa học & vật liệu/
pin, điện trì
primary cell /điện/
phần tử pin sơ cấp
primary cell
pin sơ cấp (không nạp lại được)
primary battery, primary cell /điện/
pin sơ cấp (không nạp lại được)
primary battery, primary cell /ô tô;điện;điện/
pin thường (không nạp được)