primary fluid /điện lạnh/
môi trường lạnh sơ cấp
primary fluid /hóa học & vật liệu/
chất lỏng (làm lạnh) ban đầu
primary fluid /cơ khí & công trình/
chất lưu sơ cấp
primary fluid /điện lạnh/
chất lưu sơ cấp
primary fluid, primary refrigerant medium, primary refrigerating medium
môi trường lạnh sơ cấp