TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 primary settling basin

bể lắng đợt một

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể lắng sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 primary settling basin

 primary settling basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preliminary settling basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary settlement tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roughing tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary settling basin /xây dựng/

bể lắng đợt một

 primary settling basin

bể lắng đợt một

 preliminary settling basin, primary settlement tank, primary settling basin, roughing tank

bể lắng sơ bộ