TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 principal plane

mặt phẳng chính chịu uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 principal plane

 principal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nodal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane of symmetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane symmetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 symmetry plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal plane /xây dựng/

mặt phẳng chính chịu uốn

 principal plane

mặt phẳng chính chịu uốn

 nodal plane, principal plane

mặt phẳng chính

 nodal plane, principal plane /vật lý/

mặt phẳng nút

 plane of symmetry, plane symmetry, principal plane, symmetry plane

mặt phẳng đối xứng