principal plane /xây dựng/
mặt phẳng chính chịu uốn
principal plane
mặt phẳng chính chịu uốn
nodal plane, principal plane
mặt phẳng chính
nodal plane, principal plane /vật lý/
mặt phẳng nút
plane of symmetry, plane symmetry, principal plane, symmetry plane
mặt phẳng đối xứng