Việt
sai số cái nhiên
sai số có thể
sai số thống kê
sai số xác suất
Anh
probable error
statistical error
probable misclosure
probable error /điện lạnh/
probable error /toán & tin/
probable error, statistical error /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
probable error, probable misclosure /xây dựng/