TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 proboscis

vòi xả không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi voi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 proboscis

air discharge nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proboscis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elephant's trunk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air discharge nozzle, proboscis

vòi xả không khí

 elephant's trunk, proboscis /xây dựng/

vòi voi

Ống dài, giống như chiếc vòi voi, dùng để chuyển đi bùn, cát và phù sa ở vùng đáy của phần khai quật, dùng một điện trở nối tiếp làm điện kế nhân.

A long pipe, thought to resemble an elephant' s trunk, that is used to remove mud, sand, and silt from the bottom of an excavation.