TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 process chart

biểu đồ qui trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lược đồ xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ công nghệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ công nghệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 process chart

 process chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tooling chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process chart

biểu đồ qui trình

Biểu đồ biểu diễn quá trình chuyển động và hoạt động thực của một qui trình cụ thể.

A chart relating the actual movements and operations involved in a specific process.

 process chart /toán & tin/

biểu đồ xử lý

 process chart

lược đồ xử lý

 process chart, tooling chart /cơ khí & công trình/

biểu đồ công nghệ

 flow chart, flow sheet, process chart

sơ đồ công nghệ