process chart
biểu đồ qui trình
Biểu đồ biểu diễn quá trình chuyển động và hoạt động thực của một qui trình cụ thể.
A chart relating the actual movements and operations involved in a specific process.
process chart /toán & tin/
biểu đồ xử lý
process chart
lược đồ xử lý
process chart, tooling chart /cơ khí & công trình/
biểu đồ công nghệ
flow chart, flow sheet, process chart
sơ đồ công nghệ