TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 program unit

đơn vị chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môđun yuong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chương trình ứng dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 program unit

 program unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

young's modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

application package

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program package

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 routiner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program unit /toán & tin/

đơn vị chương trình

Trong chương trình máy tính, đây là một đơn vị hoặc một đoạn có khả năng thực hiện chức năng riêng của nó, ví dụ, trong một chương trình tích hợp, bạn có thể dùng môđun xử lý văn bản như là một chương trình riêng biệt, độc lập.

young's modulus, program unit

môđun yuong

Trong chương trình máy tính, đây là một đơn vị hoặc một đoạn có khả năng thực hiện chức năng riêng của nó, ví dụ, trong một chương trình tích hợp, bạn có thể dùng môđun xử lý văn bản như là một chương trình riêng biệt, độc lập.

application package, program package, program unit, routiner

bộ chương trình ứng dụng

Thiết bị thử nghiệm, theo chương trình mọi thiết bị máy, công tắc trong sự trao đổi như thế các sự cố có thể được xác định và sửa chữa một cách nhanh chóng và các tiếp điểm giữ được sạch sẽ.