TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 proof load

tải thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng cho phép tối đa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng không nguy hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lô sao thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 proof load

 proof load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trial load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proof load /cơ khí & công trình/

tải thử

 proof load /cơ khí & công trình/

tải thử nghiệm

 proof load

tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)

 proof load /xây dựng/

tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)

 proof load /xây dựng/

tải trọng không nguy hiểm

 proof load

lô sao thử

Là lô hàng định trước có vật mẫu hoặc kết cấu được thông qua trước khi đi vào sử dụng.

A predetermined load to which a specimen or structure is submitted before being accepted for use.

 proof load, trial load /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

tải trọng thử

 proof load, test load, trial load

tải trọng thí nghiệm