proof load /cơ khí & công trình/
tải thử
proof load /cơ khí & công trình/
tải thử nghiệm
proof load
tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)
proof load /xây dựng/
tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)
proof load /xây dựng/
tải trọng không nguy hiểm
proof load
lô sao thử
Là lô hàng định trước có vật mẫu hoặc kết cấu được thông qua trước khi đi vào sử dụng.
A predetermined load to which a specimen or structure is submitted before being accepted for use.
proof load, trial load /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
tải trọng thử
proof load, test load, trial load
tải trọng thí nghiệm