protective hat
mũ bảo hộ lao động
protective hat /xây dựng/
mũ bảo hộ lao động
protective hat, security helmet /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
mũ bảo hộ lao động
industrial safety helmet, protective hat, protective helmet, safety bonnet, safety helmet
mũ an toàn công nghiệp