psychrometer
ẩm kế
psychrometer
cái đo ẩm
humidity meter, psychrometer /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
máy đo ẩm
audiometer, psychrometer, sonometer
âm kế
Dụng cụ đo cường độ sóng âm thanh.
infra-red moisture gauge, moisture meter, moisture-content meter, psychometer, psychrometer
ẩm kế hồng ngoại
Dụng cụ đo độ ẩm chứa trong không khí bằng cách so nhiệt độ chỉ trên nhiệt kế bầu khô và ướt.