TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 psychrometry

nghiên cứu độ ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo độ ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép đo độ ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 psychrometry

 psychrometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hygrometry hygrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 psychrometric measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 psychrometry

nghiên cứu độ ẩm

Ngành học nghiên cứu các quy luật vật lý về độ ẩm không khí.

The study of the physical laws that influence air and water mixture.

 psychrometry /vật lý/

đo độ ẩm (không khí)

 psychrometry /vật lý/

phép đo độ ẩm

 hygrometry hygrometer, psychrometry /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

phép đo độ ẩm

 psychrometric measurement, psychrometry /điện lạnh/

đo độ ẩm (không khí)