TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pulpit

bục giảng kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bục giảng kinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ phóng lao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pulpit

 pulpit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bema

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulpit /cơ khí & công trình/

bục giảng kính

 pulpit /cơ khí & công trình/

bục giảng kinh

 pulpit /xây dựng/

bục giảng kính

 pulpit /giao thông & vận tải/

bệ phóng lao (trên boong)

 pulpit

bệ phóng lao (trên boong)

 bema, pulpit /xây dựng/

bục giảng kinh

Trong tiếng Hy lạp cổ một bệ hoặc bục nơi dành cho người đứng phát biểu.

In ancient Greece, a speaker' s platform or stage.