pulpit /cơ khí & công trình/
bục giảng kính
pulpit /cơ khí & công trình/
bục giảng kinh
pulpit /xây dựng/
bục giảng kính
pulpit /giao thông & vận tải/
bệ phóng lao (trên boong)
pulpit
bệ phóng lao (trên boong)
bema, pulpit /xây dựng/
bục giảng kinh
Trong tiếng Hy lạp cổ một bệ hoặc bục nơi dành cho người đứng phát biểu.
In ancient Greece, a speaker' s platform or stage.