pulsating stress
ứng suất mạch động
pulsating stress /toán & tin/
ứng suất mạch đập
pulsating stress /toán & tin/
ứng suất rung động
pulsating stress /xây dựng/
ứng suất sung động
pulsating stress, shock stress /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
ứng suất xung
impact stress, pulsating stress, shock stress
ứng suất va đập
breathing stress, live load stress, not-completely reversed stress, pulsating stress
ứng suất mạch động