Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pump cylinder /xây dựng/
xylanh bơm
pump cylinder /xây dựng/
xylanh cái (phanh)
pump cylinder /xây dựng/
xylanh có chốt định vị
pump cylinder /xây dựng/
xylanh có xupáp treo
pump cylinder /xây dựng/
xylanh con (phanh)