TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pump house

nhà để máy bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng để máy bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pump house

 pump house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pumping chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liner of a pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump house /điện/

nhà để máy bơm

 pump house /xây dựng/

trạm bơm

 pump house, pump room

nhà để máy bơm

 pump house, pump room

phòng để máy bơm

 pump house, pump room, pumping chamber

buồng bơm

 liner of a pump, pump house, pump shell

vỏ bơm