pyrex /hóa học & vật liệu/
pyrex
Thủy tinh chịu nhiệt tổn hao điện môi thấp.
Pyrex /hóa học & vật liệu/
thủy tinh Pyrex
Tên thương mại cho loại thủy tinh borosilicat, có hệ số giãn nở nhiệt thấp, sốc nhiệt và hóa cao, chống nhiệt; được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, thiết bị dược, trong các thiết bị điện hóa, đồ nấu ăn dân dụng và sản xuất sợi.
A trade name for a borosilicate glass with a low coefficient of thermal expansion, and high chemical, heat shock, and thermal resistance; widely used for laboratory and pharmaceutical apparatus, and also for electrochemical equipment, domestic cooking ware, and fiber manufacture.
pyrex
kính chịu nóng
heat-resisting glass, oven proof glass, pyrex
thủy tinh chịu nhiệt