pyroclastic rock
dăm kết núi lửa
pyroclastic rock
đá núi lửa
pyroclastic rock
đá vụn hỏa thành
pyroclastic rock /hóa học & vật liệu/
đá vụn hỏa thành
pyroclastic rock, volcanic breccia /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
dăm kết núi lửa
eruptive rock, pyroclastic rock, volcanic rock
đá núi lửa