TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quadrangle

hình tứ giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình bốn cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình bốn góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân chữ nhật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quadrangle

 quadrangle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrangle

hình tứ giác

 quadrangle /toán & tin/

hình bốn cạnh

 quadrangle /hóa học & vật liệu/

hình bốn góc

 quadrangle /xây dựng/

sân chữ nhật

Khoảng sân hoặc bãi cỏ hình chữ nhật được bao và xác định bởi các tòa nhà xung quanh.

A rectangular courtyard or lawn enclosed and defined by surrounding buildings. Also, quad.