TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quadrant gutter

4 đường tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng tiêu nước cong 1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng tiêu nước góc 1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quadrant gutter

 quadrant gutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrant gutter /xây dựng/

4 đường tròn

 quadrant gutter

4 đường tròn

 quadrant gutter /cơ khí & công trình/

máng tiêu nước cong 1

 quadrant gutter /cơ khí & công trình/

máng tiêu nước góc 1

 quadrant gutter /xây dựng/

máng tiêu nước cong 1

 quadrant gutter /xây dựng/

máng tiêu nước góc 1

 quadrant gutter /toán & tin/

4 đường tròn