TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quadruple thread

ren 4

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quadruple thread

 quadruple thread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadruple thread /cơ khí & công trình/

ren 4

Một ren với 4 rãnh xoắn đặt bằng nhau về khoảng cách trên một đường tròn của vật được dập ren, đường ren dẫn bằng 4 lần bước ren.

A multiple thread with four individual helices equally spaced around the circumference of the threaded object; the lead is approximately four times the pitch.