Việt
sự lượng tử hóa
sự lượng tử hóa cạnh
tiếng ồn lượng tử hóa
Anh
quantizing
edge quantization
quantization noise
quantize
quantizing /toán & tin/
edge quantization, quantizing /toán & tin/
quantization noise, quantize, quantizing /toán & tin/