TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quenched steel

thép tôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quenched steel

 crucible steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quench and tempered steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quenched steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tempered steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crucible steel, quench and tempered steel, quenched steel, tempered steel

thép tôi

Một loại thép cứng được tạo ra bằng cách nung chảy bằng sắt rèn trong một nồi nấu kim loại cùng với than củi và feromangan để tách bỏ xỉ và oxit, làm giảm thành phần của phốt pho và lưu huỳnh.; Bất kì loại thép nào có hàm lượng cacbon thấp, dễ hàn, dễ xử lí, có độ bền biến dạng từ 80.000 đến 125.000 psi và có độ bền thấp hơn thép HSLA.

A hard steel that is made by melting wrought iron in a crucible with charcoal and ferromanganese to separate the slag and oxides, reducing the sulfur and phosphorus content.; Any of the easily welded, treated, low-carbon steels with a yield strength of 80, 000 to 125, 000 psi and lower ductility than HSLA steel.