TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 radar cross section

vùng tín dội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiết diện rađa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiết diện mục tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 radar cross section

 radar cross section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 echo area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 target cross section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precipitation area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radar cross section /điện lạnh/

vùng tín dội

 echo area, radar cross section /điện lạnh/

tiết diện rađa

 echo area, radar cross section, target cross section

tiết diện mục tiêu

 echo area, precipitation area, radar cross section, target cross section

vùng tín dội