radiation pattern
giản đồ bức xạ
radiation pattern /toán & tin/
đồ thị hướng xạ
radiation pattern /điện/
đồ thị phát sóng
Biểu diễn đồ thị phát sóng vô tuyến từ một anten theo hàm số của hướng bức xạ theo thiên đỉnh hoặc một mặt phẳng nào đó.
radiation pattern /xây dựng/
đồ thị phát sóng
field pattern, radiation pattern
đồ thị bức xạ ăng ten
antenna pattern, directional pattern, field pattern, radiation pattern
đồ thị hướng xạ
antenna pattern, field pattern, radiation pattern, radiation pattern of an antenna
đồ thị bức xạ ăng ten