TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 radio bearing

sự dò hướng vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc sóng đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tìm phương vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định vị vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 radio bearing

 radio bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radio position fixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radio direction finding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radio bearing

sự dò hướng vô tuyến

 radio bearing /điện/

góc sóng đến

Hướng đến của sóng vô tuyến, được chỉ ra bởi anten vòng, máy định hướng hoặc bất cứ hệ thống nhận hướng dùng cho các mục đích hàng hải.

 radio bearing

sự tìm phương vô tuyến

 radio bearing, radio position fixing /điện tử & viễn thông;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

sự định vị vô tuyến

 radio bearing, radio position fixing /điện tử & viễn thông/

sự tìm phương vô tuyến

 radio bearing, radio position fixing, radio direction finding /điện/

sự dò hướng vô tuyến

Sự thu nhận, thu dòng các tín hiệu tầm phương từ trạm phát vô tuyến định vị hoặc máy phát vô tuyến hàng hải, khác với rađa chủ động. viết tắt RDF.