radio bearing
sự dò hướng vô tuyến
radio bearing /điện/
góc sóng đến
Hướng đến của sóng vô tuyến, được chỉ ra bởi anten vòng, máy định hướng hoặc bất cứ hệ thống nhận hướng dùng cho các mục đích hàng hải.
radio bearing
sự tìm phương vô tuyến
radio bearing, radio position fixing /điện tử & viễn thông;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
sự định vị vô tuyến
radio bearing, radio position fixing /điện tử & viễn thông/
sự tìm phương vô tuyến
radio bearing, radio position fixing, radio direction finding /điện/
sự dò hướng vô tuyến
Sự thu nhận, thu dòng các tín hiệu tầm phương từ trạm phát vô tuyến định vị hoặc máy phát vô tuyến hàng hải, khác với rađa chủ động. viết tắt RDF.